gây mê nghĩa tiếng Đức là entführt
gây mê còn có các bản dịch khác là
anästhesierst, Narkose, hypnotisch, hypnotisieren, berauschend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entführt: gây mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entführt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây mê