Finanzanalyst in der Lebensmittelindustrie nghĩa tiếng Việt là Chuyên viên phân tích tài chính ngành thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzanalyst in der Lebensmittelindustrie
Mở Rộng