Chuyên viên phân tích tài chính ngành thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Finanzanalyst in der Lebensmittelindustrie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzanalyst in der Lebensmittelindustrie: Chuyên viên phân tích tài chính ngành thực phẩm
Mở Rộng