Fahrkartenschalter dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Quầy bán vé xe
Fahrkartenschalter còn có các bản dịch khác là
Vé tàu, phòng bán vé, quầy bán vé
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrkartenschalter
Mở Rộng