Quầy bán vé dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Fahrkartenschalter
Quầy bán vé còn có các bản dịch khác là
Ticketschalter, Fahrkartenkiosk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrkartenschalter: Quầy bán vé
Mở Rộng