Ermessen (n)(unz) nghĩa tiếng Việt là
đánh giá
Ermessen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ermessen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ermessen