đánh giá nghĩa tiếng Đức là Ermessen
đánh giá còn có các bản dịch khác là
veranlagen, Beurteilung, bemessend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ermessen: đánh giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ermessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh giá