phê bình dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ermessen
phê bình còn có các bản dịch khác là
Kritik, bewerten, kritteln, kritisieren, monieren (monierte, hat moniert)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ermessen: phê bình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ermessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê bình