monieren (Vt)(hat)(monierte, hat moniert) nghĩa tiếng Việt là
phê bình
monieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monieren