Erdung nghĩa tiếng Việt là đất điện
Erdung còn có các bản dịch khác là
đất đai, đất, tiếp đất, cơ sở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erdung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erdung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đất điện