Er pausierte das Video, um eine kurze Pause einzul... nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã tạm dừng video để nghỉ ngơi một chút.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er pausierte das Video, um eine kurze Pause einzul...
Mở Rộng