Anh ấy đã tạm dừng video để nghỉ ngơi một chút. nghĩa tiếng Đức là Er pausierte das Video, um eine kurze Pause einzulegen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er pausierte das Video, um eine kurze Pause einzulegen.: Anh ấy đã tạm dừng video để nghỉ ngơi một chút.
Mở Rộng