Er machte eine gemeine Bemerkung. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ấy đã đưa ra một nhận xét khó chịu.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er machte eine gemeine Bemerkung.
Mở Rộng