Er machte einen Schritt nach vorn. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ấy bước một bước về phía trước.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er machte einen Schritt nach vorn.
Mở Rộng