Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.
Dịch Đức sang Việt
Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
nghĩa tiếng Việt là
Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close