Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn. nghĩa tiếng Đức là Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er hat eine große Sammlung von Briefmarken.: Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.
Mở Rộng