Entlüftung nghĩa tiếng Việt là Xả e
Entlüftung còn có các bản dịch khác là
Thông hơi, thoát khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entlüftung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entlüftung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xả e