Xả e nghĩa tiếng Đức là Entlüftung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entlüftung: Xả e
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entlüftung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xả e