Enthaltung nghĩa tiếng Việt là Bỏ phiếu trắng
Enthaltung còn có các bản dịch khác là
Kiêng khem, tiết chế, khước từ, từ chối, sự kiêng cử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Enthaltung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Enthaltung