Endoskopie dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nội soi
Endoskopie còn có các bản dịch khác là
Việc kiểm tra bên trong cơ thể bằng endoscope
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Endoskopie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Endoskopie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nội soi