việc kiểm tra bên trong cơ thể bằng endoscope dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Endoskopie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Endoskopie: việc kiểm tra bên trong cơ thể bằng endoscope
Mở Rộng