Enchanting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Quyến rũ
Enchanting phiên âm IPA là /ɪnˈʧæntɪŋ/
Enchanting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Enchanting
Nghe phát âm giọng Mỹ của Enchanting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Enchanting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Enchanting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Enchanting