Eigenkapital dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là vốn chủ sở hữu
Eigenkapital còn có các bản dịch khác là
Công bằng, vốn riêng, vốn thực, vốn tự có, tài sản sau khi trừ hết nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eigenkapital
Mở Rộng