Eigenkapital dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Tài sản sau khi trừ hết nợ
Eigenkapital còn có các bản dịch khác là
Công bằng, vốn riêng, vốn thực, vốn tự có, vốn chủ sở hữu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eigenkapital
Mở Rộng