Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Dụng cụ và đo lường
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Dụng cụ và đo lường
Messtechnik
Diễn Giải
Dụng cụ và đo lường
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Messtechnik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Messtechnik
:
Dụng cụ và đo lường
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messtechnik
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dụng cụ và đo lường
Bản dịch liên quan
Dụng cụ và đo lường
Dụng cụ may vá
Nähzeug
(n)(nur Sg)
vận động viên dụng cụ
Turner
(m, sg)
Dụng cụ vắt nước chanh
Zitronenpresse
(f)(-n)
Nhà kho đầy cỏ và dụng cụ.
Die Scheune war voller Heu und Geräte.
(e.g.)
Nhân viên bán hàng dụng cụ văn phòng
Verkäufer/-in für Büromaterial
Chuyên viên bán hàng dụng cụ văn phòng
Fachkraft für Büromaterialverkauf
vận động viên nữ thể dục dụng cụ
Turnerin
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout