Dư thừa nghĩa tiếng Anh là
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj)
Dư thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của redundant
Nghe phát âm giọng Mỹ của redundant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dư thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của redundant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redundant: Dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redundant