Đóng tài khoản nghĩa tiếng Đức là Konto auflösen
Đóng tài khoản còn có các bản dịch khác là
ein Konto schließen, ein Konto kündigen, ein Konto auflösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konto auflösen: Đóng tài khoản
Mở Rộng