Đóng tài khoản dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ein Konto kündigen
Đóng tài khoản còn có các bản dịch khác là
Konto auflösen, ein Konto auflösen, ein Konto schließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Konto kündigen: Đóng tài khoản
Mở Rộng