Đồng phạm nghĩa tiếng Anh là
associate
/əˈsəʊʃɪeɪt/
(n)
Đồng phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của associate
Nghe phát âm giọng Mỹ của associate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồng phạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan associate: Đồng phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
associate