conspirator (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồng phạm
conspirator phiên âm IPA là /kənˈspɪrətər/
conspirator còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conspirator
Nghe phát âm giọng Mỹ của conspirator
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồng phạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conspirator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conspirator