accomplices (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
đồng phạm
accomplices phiên âm IPA là /əˈkʌmplɪsɪz/
accomplices còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accomplices
Nghe phát âm giọng Mỹ của accomplices
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng phạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accomplices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accomplices