Dislokation dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự lệch lạc
Dislokation còn có các bản dịch khác là
Sai, tan vỡ, giải tán, trật khớp xương, sự mất kết nối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dislokation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dislokation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự lệch lạc