Dislokation dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giải tán
Dislokation còn có các bản dịch khác là
Sai, tan vỡ, sự lệch lạc, trật khớp xương, sự mất kết nối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dislokation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dislokation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải tán