Định kỳ nghĩa tiếng Đức là wiederkehrend
Định kỳ còn có các bản dịch khác là
epochal, periodisch, regelmäßig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederkehrend: Định kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederkehrend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Định kỳ