Điền kinh nghĩa tiếng Đức là Leichtathletik
Điền kinh còn có các bản dịch khác là
sportlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leichtathletik: Điền kinh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Điền kinh