Đi xuống dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Abstieg
Đi xuống còn có các bản dịch khác là
hinunter, absteigen, absteigend, herabkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abstieg: Đi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abstieg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi xuống