Đi xuống dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là herabkommen
Đi xuống còn có các bản dịch khác là
Abstieg, hinunter, absteigen, absteigend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabkommen: Đi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabkommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi xuống