Đi vòng nghĩa tiếng Anh là show around
Đi vòng còn có các bản dịch khác là
bypass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show around: Đi vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show around
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đi vòng