show around (v) nghĩa tiếng Việt là
Đi vòng
show around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show around