Đi mua sắm nghĩa tiếng Đức là einholen gehen
Đi mua sắm còn có các bản dịch khác là
shopping gehen, einkaufen gehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einholen gehen: Đi mua sắm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi mua sắm