Đề phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vigilantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của vigilantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vigilantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vigilantly: Đề phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vigilantly