vigilance (n) nghĩa tiếng Việt là
đề phòng
vigilance phiên âm IPA là /ˈvɪdʒɪləns/
vigilance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vigilance
Nghe phát âm giọng Mỹ của vigilance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vigilance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vigilance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vigilance