be cautious (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Đề phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be cautious
Nghe phát âm giọng Mỹ của be cautious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be cautious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be cautious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be cautious