Đầu tư vốn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Investitionsrechnung
Đầu tư vốn còn có các bản dịch khác là
Kapitalanlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Investitionsrechnung: Đầu tư vốn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đầu tư vốn