Dầu hỏa nghĩa tiếng Đức là Erdöl
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erdöl: Dầu hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erdöl
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dầu hỏa