Dầu hỏa nghĩa tiếng Anh là petroleum
/pəˈtroʊliəm/
Dầu hỏa còn có các bản dịch khác là
crude oil, oil, mineral oil
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petroleum: Dầu hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petroleum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dầu hỏa