Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Data Architect
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Data Architect
(m)
Kiến trúc sư dữ liệu
Dịch Anh sang Việt
Data Architect
nghĩa tiếng Việt là
Kiến trúc sư dữ liệu
Data Architect
phiên âm IPA là
/ˈdeɪtə ˈɑrkɪtɛkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Data Architect
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Data Architect
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiến trúc sư dữ liệu
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout