Kiến trúc sư dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Datenarchitekt
Kiến trúc sư dữ liệu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Datenarchitekt: Kiến trúc sư dữ liệu
Mở Rộng