Das Relais schaltete die Stromversorgung ein und a... nghĩa tiếng Việt là Bộ relay bật và tắt nguồn điện.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Relais schaltete die Stromversorgung ein und a...
Mở Rộng