Bộ relay bật và tắt nguồn điện. nghĩa tiếng Đức là Das Relais schaltete die Stromversorgung ein und aus.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Relais schaltete die Stromversorgung ein und aus.: Bộ relay bật và tắt nguồn điện.
Mở Rộng